Có 2 kết quả:
声言 shēng yán ㄕㄥ ㄧㄢˊ • 聲言 shēng yán ㄕㄥ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to state
(2) to declare
(3) pronouncement
(4) declaration
(2) to declare
(3) pronouncement
(4) declaration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to state
(2) to declare
(3) pronouncement
(4) declaration
(2) to declare
(3) pronouncement
(4) declaration
Bình luận 0